VN520


              

運限

Phiên âm : yùn xiàn.

Hán Việt : vận hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 運氣, .

Trái nghĩa : , .

時運。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二出》:「運限通時, 直鉤有取魚之望。」《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「你是一時運限不好, 如此落寞。再過幾時, 定會有個亨通的日子。」


Xem tất cả...