Phiên âm : yùn chóu.
Hán Việt : vận trù .
Thuần Việt : lập kế hoạch; vận trù; trù hoạch; chế định sách lư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập kế hoạch; vận trù; trù hoạch; chế định sách lược. 制定策略;籌劃.