Phiên âm : yùn fèi.
Hán Việt : vận phí.
Thuần Việt : phí chuyên chở; phí vận chuyển.
Đồng nghĩa : 運腳, .
Trái nghĩa : , .
phí chuyên chở; phí vận chuyển. 運載貨物時支付的費用.