VN520


              

運算

Phiên âm : yùn suàn.

Hán Việt : vận toán .

Thuần Việt : giải toán; làm toán; tính toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải toán; làm toán; tính toán. 依照數學法則, 求出一個算題或算式的結果.


Xem tất cả...