Phiên âm : yùn guāi shí jiǎn.
Hán Việt : vận quai thì kiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時運不濟。《封神演義》第一三回:「這是弟子運乖時蹇, 異事非常。望娘娘念弟子無辜被枉, 冤屈類明, 放弟子回關, 查明放箭之人。」也作「運拙時乖」。