Phiên âm : yóu zōng.
Hán Việt : du tung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出遊的行蹤。例海天遊蹤、遊蹤萬里出遊的行蹤。如:「海天遊蹤」、「遊蹤萬里」。