VN520


              

遊觀

Phiên âm : yóu guān.

Hán Việt : du quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊玩觀覽。《漢書.卷九八.元后傳》:「太子宮幸近, 可壹往遊觀, 不足以為勞。」《文選.王襃.四子講德論》:「偃息匍匐乎詩書之門, 遊觀乎道德之域。」


Xem tất cả...