Phiên âm : yóu guān.
Hán Việt : du quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊玩觀覽。《漢書.卷九八.元后傳》:「太子宮幸近, 可壹往遊觀, 不足以為勞。」《文選.王襃.四子講德論》:「偃息匍匐乎詩書之門, 遊觀乎道德之域。」