VN520


              

遊走

Phiên âm : yóu zǒu.

Hán Việt : du tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漫遊行走。例四處遊走
漫遊行走。如:「四處遊走」。


Xem tất cả...