Phiên âm : yóu xiáng.
Hán Việt : du tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊稱秀才中式為「遊庠」。《初刻拍案驚奇》卷一○:「他年十二歲上, 就遊庠的。養成一肚皮的學問。」也作「游庠」。