VN520


              

遊庠

Phiên âm : yóu xiáng.

Hán Việt : du tường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊稱秀才中式為「遊庠」。《初刻拍案驚奇》卷一○:「他年十二歲上, 就遊庠的。養成一肚皮的學問。」也作「游庠」。


Xem tất cả...