VN520


              

遊客如織

Phiên âm : yóu kè rú zhī.

Hán Việt : du khách như chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容遊覽觀賞的人很多。如:「每逢假日, 觀光勝地總是遊客如織。」


Xem tất cả...