Phiên âm : yóu lè lín.
Hán Việt : du nhạc lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有戶外休閒活動設施, 可供作遊樂、休憩、狩獵、露營等活動的森林。