Phiên âm : jìn tuì shǒu shǔ.
Hán Việt : tiến thối thủ thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
首鼠, 遲疑不決。進退首鼠指拿不定主意, 進退兩難。宋.陳亮〈與應仲實書〉:「又思此別相見定何時, 進退首鼠, 卒以其所欲求正於仲實者而寓之書。」