Phiên âm : jìn fèng.
Hán Việt : tiến phụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向皇帝進獻物品。《薛仁貴征遼事略》:「陛下乞赦小臣, 使我王服大國, 更不闕進奉之禮。」