VN520


              

進奉

Phiên âm : jìn fèng.

Hán Việt : tiến phụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向皇帝進獻物品。《薛仁貴征遼事略》:「陛下乞赦小臣, 使我王服大國, 更不闕進奉之禮。」


Xem tất cả...