Phiên âm : jìn shì jí dì.
Hán Việt : tiến sĩ cập đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明、清之制, 通過殿試的舉子即可取得進士稱號。殿試分三甲, 一甲僅三名, 賜進士及第。