VN520


              

逢時遇節

Phiên âm : féng shí yù jié.

Hán Việt : phùng thì ngộ tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遇到節日。《儒林外史》第二○回:「逢時遇節, 供在家裡, 叫小女兒燒香, 他的魂靈也歡喜。」


Xem tất cả...