Phiên âm : zào tiān lì jí.
Hán Việt : tạo thiên lập cực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登上帝位, 建立綱紀。唐.陳子昂〈為資州鄭使君讓官表〉:「伏惟陛下革命開基。造天立極, 方且宏宣帝典。」