VN520


              

造型艺术

Phiên âm : zào xíng yì shù.

Hán Việt : tạo hình nghệ thuật.

Thuần Việt : nghệ thuật tạo hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghệ thuật tạo hình
占有一定空间、构成有美感的形象、使人通过视觉来欣赏的艺术,包括绘画、雕塑、建筑等也叫美术


Xem tất cả...