VN520


              

造車合轍

Phiên âm : zào jū hé zhé.

Hán Việt : tạo xa hợp triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「閉門造車」。見「閉門造車」條。


Xem tất cả...