VN520


              

造物

Phiên âm : zào wù.

Hán Việt : tạo vật.

Thuần Việt : tạo hoá; tạo vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạo hoá; tạo vật. 古人認為有一個創造萬物的神力, 叫做造物.


Xem tất cả...