VN520


              

造紙

Phiên âm : zào zhǐ.

Hán Việt : tạo chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製作紙張。例東漢和帝時, 蔡倫用樹皮、破布、廢網等造紙。
製作紙張。如:「東漢和帝時, 蔡倫用樹皮、破布、廢網等造紙。」


Xem tất cả...