Phiên âm : zào zhǐ.
Hán Việt : tạo chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製作紙張。例東漢和帝時, 蔡倫用樹皮、破布、廢網等造紙。製作紙張。如:「東漢和帝時, 蔡倫用樹皮、破布、廢網等造紙。」