Phiên âm : zào yán huò zhòng.
Hán Việt : tạo ngôn hoặc chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製造謠言, 迷惑群眾。《掃迷帚》第一○回:「老兄六尺鬚眉, 何苦同婦人女子一般識見, 造言惑眾, 說得天花亂墜, 鑿鑿有據呢!」也作「造謠惑眾」。