Phiên âm : tōng chì.
Hán Việt : thông sức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 通令, .
Trái nghĩa : , .
通令所屬各機關。《福惠全書.卷二.蒞任部.出堂規》:「除一應事宜, 宜另行通飭外, 所有堂規, 合先曉諭爾各役知悉。」