VN520


              

通眉長爪

Phiên âm : tōng méi cháng zhuǎ.

Hán Việt : thông mi trường trảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩眉相連, 手指與指甲細長。《儒林外史》第三三回:「杜少卿看那先生細瘦, 通眉長爪, 雙眸炯炯, 知他不是庸流。」


Xem tất cả...