Phiên âm : tōng méi cháng zhuǎ.
Hán Việt : thông mi trường trảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩眉相連, 手指與指甲細長。《儒林外史》第三三回:「杜少卿看那先生細瘦, 通眉長爪, 雙眸炯炯, 知他不是庸流。」