Phiên âm : tōng dào.
Hán Việt : thông đạo.
Thuần Việt : đường giao thông; đường qua lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường giao thông; đường qua lại往来的大路;通路nánběi tōngdàođường giao thông Nam Bắc