Phiên âm : tōng lìng.
Hán Việt : thông lệnh.
Thuần Việt : ra lệnh chung .
Đồng nghĩa : 通飭, .
Trái nghĩa : , .
ra lệnh chung (cho một số địa phương)把同一个命令发到若干地方tōnglìngquánguóra lệnh cho toàn quốc.lệnh chung; mệnh lệnh chung发到若干地方的同一个命令