VN520


              

通家之好

Phiên âm : tōng jiā zhī hǎo.

Hán Việt : thông gia chi hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.累世相友好。元.秦夫《東堂老》第四折:「有西鄰趙國器, 是這揚州奴父親, 與老夫三十載通家之好。」明.汪廷訥《獅吼記》第二齣:「卑人意欲往謁洛中, 以修通家之好, 娘子意下如何?」2.相友好的姻親。如:「他們倆結婚後, 陳李兩家便結為通家之好。」


Xem tất cả...