Phiên âm : tōng xùn qì.
Hán Việt : thông tấn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可供傳遞訊息的電信設備。例登山隊配帶通訊器, 以備急難時緊急呼救。可供傳遞訊息的電信設備, 如大哥大、手機、對講機等。如:「登山隊配帶通訊器, 以備急難時緊急呼救。」