Phiên âm : tōng qiào.
Hán Việt : thông khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.開通七竅。古代神話傳說, 南海之帝與北海之帝替中央之帝渾沌開通七竅, 日鑿一竅, 七日渾沌死。見《莊子.應帝王》。2.通達事理。如:「這件事他學了半年才通竅。」