Phiên âm : tōng shì guān.
Hán Việt : thông sự quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。負責翻譯工作。《紅樓夢》第五二回:「有人說他通中國的詩書, 會講五經, 能作詩填詞, 因此我父親央煩了一位通事官, 煩他寫了一張字, 就寫的是他作的詩。」