VN520


              

這當兒

Phiên âm : zhè dāngr.

Hán Việt : giá đương nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這個時候。如:「他昨天工作得很晚, 這當兒八成還在睡呢!」


Xem tất cả...