VN520


              

這早晚

Phiên âm : zhè zǎo wǎn.

Hán Việt : giá tảo vãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這時候。元.關漢卿《魯齋郎》第二折:「張珪, 怎這早晚才來?」《初刻拍案驚奇》卷三一:「這早晚還不回來, 想必發市遲, 只叫我記掛。」


Xem tất cả...