VN520


              

這忽兒

Phiên âm : zhè hūr.

Hán Việt : giá hốt nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這個時候。如:「這忽兒他恐怕正在忙著呢!」


Xem tất cả...