Phiên âm : dòu liú.
Hán Việt : đậu lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 徘徊, 盤桓, 停留, 勾留, .
Trái nghĩa : , .
今年春節在家鄉逗留了一個星期.