VN520


              

逗留

Phiên âm : dòu liú.

Hán Việt : đậu lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 徘徊, 盤桓, 停留, 勾留, .

Trái nghĩa : , .

今年春節在家鄉逗留了一個星期.


Xem tất cả...