VN520


              

逗笑

Phiên âm : dòu xiào.

Hán Việt : đậu tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引人發笑。例他扮出各種鬼臉, 把正在哭鬧的娃娃給逗笑了。
引人發笑。如:「祖父說了個笑話, 把全家給逗笑了。」也作「逗樂」。


Xem tất cả...