Phiên âm : dòu hào.
Hán Việt : đậu hào.
Thuần Việt : dấu phẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu phẩy. 標點符號(, ), 表示句子中較小的停頓. 也叫逗點.