VN520


              

逗橈

Phiên âm : dòu náo.

Hán Việt : đậu nạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曲行避敵, 觀望不前。《史記.卷一○八.韓長孺傳》:「廷尉當恢逗橈, 當斬。」也作「逗撓」。


Xem tất cả...