Phiên âm : dì jìn.
Hán Việt : đệ tiến.
Thuần Việt : tiến dần lên; lần lượt tiến lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến dần lên; lần lượt tiến lên程度依次加深逐步前进