VN520


              

透闢

Phiên âm : tòu pì.

Hán Việt : thấu tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 透澈, .

Trái nghĩa : 膚淺, .

透澈精妙。《老殘遊記》第二回:「旁邊人都說道:『夢湘先生論得透闢極了!於我心有戚戚焉!』」


Xem tất cả...