Phiên âm : tòu míng huà.
Hán Việt : thấu minh hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公開、不掩飾。例將工程投標過程透明化, 可以避免不必要的糾紛。變得更公開、更清楚。如:「將工程投標過程透明化, 可以避免圍標的弊端。」