VN520


              

透明化

Phiên âm : tòu míng huà.

Hán Việt : thấu minh hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公開、不掩飾。例將工程投標過程透明化, 可以避免不必要的糾紛。
變得更公開、更清楚。如:「將工程投標過程透明化, 可以避免圍標的弊端。」


Xem tất cả...