Phiên âm : tòu guāng.
Hán Việt : thấu quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光線得以穿過。例這種玻璃的透光效果非常好。光線得以穿過。如:「這種玻璃的透光效果非常好。」