Phiên âm : nì fēng.
Hán Việt : nghịch phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書法上運筆的方法。指運筆的方向與順鋒相反的筆勢。一般用在起筆、收筆或鉤時。