Phiên âm : ní zéi.
Hán Việt : nghịch tặc.
Thuần Việt : nghịch tặc; phản tặc; kẻ phản bội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghịch tặc; phản tặc; kẻ phản bội叛贼