VN520


              

逆溯

Phiên âm : nì sù.

Hán Việt : nghịch tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.逆水而上。例河流裡的魚兒奮力逆溯而上, 給人不畏困境、有志竟成的啟示。2.追憶。例逆溯往事, 歷歷如昨。
1.逆水而上。如:「河流裡的魚兒奮力逆溯而上, 給人不畏困境、有志竟成的啟示。」2.追憶。如:「逆溯往事, 歷歷如昨。」


Xem tất cả...