Phiên âm : nì zǐ.
Hán Việt : nghịch tử.
Thuần Việt : nghịch tử; đứa con ngỗ nghịch; con bất hiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 孝子, .
nghịch tử; đứa con ngỗ nghịch; con bất hiếu. 忤逆不孝的兒子.