Phiên âm : nì tiān bèi lǐ.
Hán Việt : nghịch thiên bội lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違反天道, 背離常理。元.無名氏《抱妝盒》第四折:「只是劉太后懷嫉妒心腸, 做這等逆天悖理的勾當。」也作「逆天違理」。