Phiên âm : nì guāng.
Hán Việt : nghịch quang .
Thuần Việt : phản quang; ngược chiều ánh sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản quang; ngược chiều ánh sáng. 攝影時利用光線的一種方法. 光線從被攝物體的背后(即對著攝影機鏡頭)而來, 運用逆光對勾劃物體輪廓和表現透明的或毛茸茸的物體, 效果較好.