Phiên âm : táo huāng.
Hán Việt : đào hoang .
Thuần Việt : chạy nạn; lánh nạn đói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy nạn; lánh nạn đói. 因遇災荒而跑到外鄉謀生.