VN520


              

逃家

Phiên âm : táo jiā.

Hán Việt : đào gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃離家庭。例他自從交了壞朋友之後, 經常逃家在外遊蕩。
逃離家庭。如:「他自從交了壞朋友之後, 經常逃家在外遊蕩。」


Xem tất cả...