Phiên âm : táo jià.
Hán Việt : đào giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拋棄丈夫再嫁。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「妻為逃嫁, 子不得母, 咸化廉清。」