VN520


              

逃嫁

Phiên âm : táo jià.

Hán Việt : đào giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋棄丈夫再嫁。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「妻為逃嫁, 子不得母, 咸化廉清。」


Xem tất cả...